TT |
MÔN THI |
NGÀY THI |
THỨ |
GIỜ THI |
LỚP |
SL |
PHÒNG |
GVGD |
1 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học |
18/10/2022 |
3 |
8g00-9g30 |
K12TCH1 |
38 |
P.02 |
Nguyễn Tiến Đảm |
2 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học |
18/10/2022 |
3 |
8g00-9g30 |
K12THO1 |
51 |
P.04 |
Nguyễn Tiến Đảm |
3 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học |
18/10/2022 |
3 |
8g00-9g30 |
K12KDO1 |
40 |
P.07 |
Nguyễn Tiến Đảm |
4 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học |
18/10/2022 |
3 |
8g00-9g30 |
K12DVA01 |
11 |
P.201 |
Nguyễn Tiến Đảm |
5 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học |
18/10/2022 |
3 |
8g00-9g30 |
K12LOG1 |
24 |
P.201 |
Nguyễn Tiến Đảm |
6 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học |
18/10/2022 |
3 |
8g00-9g30 |
K12KTO2 |
23 |
P.202A |
Nguyễn Tiến Đảm |
7 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học |
18/10/2022 |
3 |
8g00-9g30 |
K12KTO1 |
33 |
P.202B |
Nguyễn Tiến Đảm |
8 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học |
18/10/2022 |
3 |
8g00-9g30 |
K12KDO2 |
35 |
P.303 |
Nguyễn Tiến Đảm |
9 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học |
18/10/2022 |
3 |
14g00-15g30 |
K12KSA1 |
37 |
P.02 |
Nguyễn Tiến Đảm |
10 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học |
18/10/2022 |
3 |
14g00-15g30 |
K12NNA2 |
35 |
P.05 |
Nguyễn Tiến Đảm |
11 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học |
18/10/2022 |
3 |
14g00-15g30 |
K12NNA1 |
43 |
P.07 |
Nguyễn Tiến Đảm |
12 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học |
18/10/2022 |
3 |
14g00-15g30 |
K12LHA1 |
20 |
P.202B |
Nguyễn Tiến Đảm |
13 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học |
18/10/2022 |
3 |
14g00-15g30 |
K12LKT1 |
48 |
P.203 |
Nguyễn Tiến Đảm |
14 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học |
18/10/2022 |
3 |
14g00-15g30 |
K12KSA2 |
34 |
P.204 |
Nguyễn Tiến Đảm |
15 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học |
18/10/2022 |
3 |
14g00-15g30 |
K12OTO1 |
47 |
P.206 |
Nguyễn Tiến Đảm |
16 |
Hệ điều hành Linux |
22/10/2022 |
7 |
8g00-9g15 |
K11THO1 |
24 |
P.106 |
Viên Thanh Nhã |
17 |
Hệ thống an toàn và ổn định trong ô tô |
22/10/2022 |
7 |
8g00-9g15 |
K13OTO2 |
30 |
P.201 |
Phạm Hoàng Tú |
18 |
Hệ thống an toàn và ổn định trong ô tô |
22/10/2022 |
7 |
8g00-9g15 |
K13OTO1 |
35 |
P.204 |
Phạm Hoàng Tú |
19 |
Kỹ năng mềm |
24/10/2022 |
2 |
8g00-9g30 |
K11LHA1 |
26 |
P.04 |
Nguyễn Tấn Ý |
20 |
Kỹ năng mềm |
24/10/2022 |
2 |
8g00-9g30 |
K11TCH1 |
26 |
P.04 |
Nguyễn Tấn Ý |
21 |
Kỹ năng mềm |
24/10/2022 |
2 |
8g00-9g30 |
K11KSA1 |
26 |
P.103 |
Nguyễn Tấn Ý |
22 |
Kỹ năng mềm |
24/10/2022 |
2 |
8g00-9g30 |
K11KSA2 |
29 |
P.103 |
Nguyễn Tấn Ý |
23 |
Kỹ năng mềm |
24/10/2022 |
2 |
8g00-9g30 |
K11KSA3 |
38 |
P.301 |
Nguyễn Tấn Ý |
24 |
Kỹ năng mềm |
24/10/2022 |
2 |
8g00-9g30 |
K11KSA4 |
30 |
P.302 |
Nguyễn Tấn Ý |
25 |
Kỹ năng mềm |
24/10/2022 |
2 |
14g00-15g30 |
K11KTO1 |
32 |
P.02 |
Nguyễn Tấn Ý |
26 |
Kỹ năng mềm |
24/10/2022 |
2 |
14g00-15g30 |
K11KDO1 |
37 |
P.08 |
Nguyễn Tấn Ý |
27 |
Kỹ năng mềm |
24/10/2022 |
2 |
14g00-15g30 |
K11KQT1 |
20 |
P.203 |
Nguyễn Tấn Ý |
28 |
Kỹ năng mềm |
24/10/2022 |
2 |
14g00-15g30 |
K11LKT1 |
25 |
P.203 |
Nguyễn Tấn Ý |
29 |
Kỹ năng mềm |
24/10/2022 |
2 |
14g00-15g30 |
K11KTO2 |
34 |
P.301 |
Nguyễn Tấn Ý |
30 |
Kỹ năng mềm |
24/10/2022 |
2 |
14g00-15g30 |
K11KDO2 |
37 |
P.302 |
Nguyễn Tấn Ý |
31 |
Sức bền vật liệu 2 |
25/10/2022 |
3 |
14g00-15g30 |
K13KXD1 |
16 |
P.202A |
Nguyễn Hữu Lân |
32 |
Quy hoạch đô thị |
26/10/2022 |
4 |
14g00-15g15 |
K13KXD1 |
16 |
P.202A |
Nguyễn Viết Huy |
33 |
Vật liệu kỹ thuật |
26/10/2022 |
4 |
14g00-15g15 |
K13OTO1 |
35 |
P.204 |
Nguyễn Đình Quý |
34 |
Vật liệu kỹ thuật |
26/10/2022 |
4 |
14g00-15g15 |
K13OTO2 |
30 |
P.301 |
Nguyễn Đình Quý |
35 |
Hệ thống điều hòa không khí trên ô tô |
2/11/2022 |
4 |
8g00-9g15 |
K12OTO1 |
47 |
P.04 |
Đỗ Kim Hoàng |
36 |
Luật thương mại quốc tế |
2/11/2022 |
4 |
8g00-9g15 |
K12LKT1 |
48 |
P.203 |
Võ Hưng Đạt |
37 |
Marketing dịch vụ logistics |
2/11/2022 |
4 |
8g00-9g15 |
K13LOG1 |
20 |
P.207a |
Nguyễn Phước Tài |
38 |
Quản trị dự án đầu tư |
4/11/2022 |
6 |
14g00-15g30 |
K12KDO1 |
40 |
P.203 |
Hồ Quốc Đức |
39 |
Quản trị dự án đầu tư |
4/11/2022 |
6 |
14g00-15g30 |
K12KDO2 |
35 |
P.206 |
Hồ Quốc Đức |
40 |
Tội phạm học |
5/11/2022 |
7 |
8g00-9g15 |
K11LKT1 |
25 |
P.201 |
Đỗ Hoàng Anh |
41 |
Luật lao động |
10/11/2022 |
5 |
8g00-9g30 |
K12LKT1 |
48 |
P.04 |
Lường Minh Sơn |
42 |
Cơ học kết cấu 1 |
10/11/2022 |
5 |
8g00-9g15 |
K13KXD1 |
16 |
105A |
Nguyễn Hữu Lân |
43 |
Sức bền vật liệu |
10/11/2022 |
5 |
14g00-15g30 |
K13OTO1 |
35 |
P.206 |
Đào Vĩnh Hưng |
44 |
Sức bền vật liệu |
10/11/2022 |
5 |
14g00-15g30 |
K13OTO2 |
30 |
P.301 |
Đào Vĩnh Hưng |
45 |
Dẫn luận ngôn ngữ học |
12/11/2022 |
7 |
8g00-9g15 |
K13NNA1 |
53 |
P.04 |
Lý Thị Thu Thủy |
46 |
Dẫn luận ngôn ngữ học |
12/11/2022 |
7 |
8g00-9g15 |
K13NNA2 |
46 |
P.201 |
Lý Thị Thu Thủy |
47 |
Luật kinh doanh bất động sản |
14/11/2022 |
2 |
8g00-9g15 |
K13LKT1 |
25 |
P.103 |
Ngô Gia Hoàng |
48 |
Luật kinh doanh bất động sản |
14/11/2022 |
2 |
8g00-9g15 |
K13LUA1 |
20 |
P.103 |
Ngô Gia Hoàng |
49 |
Pháp luật kinh tế |
16/11/2022 |
4 |
8g00-9g15 |
K13KTO1 |
47 |
P.103 |
Phạm Thị Hồng Tâm |
50 |
Pháp luật kinh tế |
16/11/2022 |
4 |
8g00-9g15 |
K13TCH1 |
39 |
P.206 |
Phạm Thị Hồng Tâm |
51 |
Pháp luật kinh tế |
16/11/2022 |
4 |
8g00-9g15 |
K13KTO2 |
39 |
P.301 |
Phạm Thị Hồng Tâm |
52 |
Pháp luật kinh tế |
17/11/2022 |
5 |
8g00-9g15 |
K13KDO2 |
30 |
P.04 |
Phạm Thị Hồng Tâm |
53 |
Pháp luật kinh tế |
17/11/2022 |
5 |
8g00-9g15 |
K13KDO2 |
27 |
P.05 |
Phạm Thị Hồng Tâm |
54 |
Pháp luật kinh tế |
17/11/2022 |
5 |
8g00-9g15 |
K13KDO1-N1 |
35 |
P.103 |
Phạm Thị Hồng Tâm |
55 |
Pháp luật kinh tế |
17/11/2022 |
5 |
8g00-9g15 |
K13KDO1-N2 |
35 |
P.301 |
Phạm Thị Hồng Tâm |
56 |
Lý thuyết ô tô |
18/11/2022 |
6 |
8g00-9g15 |
K13OTO1 |
35 |
P.201 |
Nguyễn Văn Bình |
57 |
Lập và thẩm định dự án đầu tư |
18/11/2022 |
6 |
8g00-9g15 |
K12TCH1 |
38 |
P.203 |
Phan Huy Tâm |
58 |
Lý thuyết ô tô |
18/11/2022 |
6 |
8g00-9g15 |
K13OTO2 |
30 |
P.303 |
Nguyễn Văn Bình |
59 |
Quản trị Lễ tân |
21/11/2022 |
2 |
9g30-10g30 |
K13KSA1 |
43 |
P.103 |
Mai Ngọc Khánh |
60 |
Quản trị resort và khu vui chơi |
21/11/2022 |
2 |
8g00-9g00 |
K12KSA1 |
37 |
P.203 |
Mai Ngọc Khánh |
61 |
Quản trị resort và khu vui chơi |
21/11/2022 |
2 |
8g00-9g00 |
K12KSA2 |
34 |
P.301 |
Mai Ngọc Khánh |
62 |
Quản trị tài chính 1 |
21/11/2022 |
2 |
14g00-15g00 |
K13KDO2-N1 |
30 |
P.107 |
Nguyễn Anh Thư |
63 |
Quản trị tài chính 1 |
21/11/2022 |
2 |
14g00-15g00 |
K13KDO2-N2 |
27 |
P.203 |
Nguyễn Anh Thư |
64 |
Quản trị tài chính 1 |
21/11/2022 |
2 |
14g00-15g00 |
K13LOG1 |
20 |
P.203 |
Nguyễn Anh Thư |
65 |
Quản trị tài chính 1 |
21/11/2022 |
2 |
14g00-15g00 |
K13KDO1-N1 |
35 |
P.301 |
Nguyễn Anh Thư |
66 |
Quản trị tài chính 1 |
21/11/2022 |
2 |
14g00-15g00 |
K13KDO1-N2 |
35 |
P.302 |
Nguyễn Anh Thư |
67 |
Luật đất đai |
22/11/2022 |
3 |
8g00-9g30 |
K13LKT1 |
25 |
P.201 |
Ngô Gia Hoàng |
68 |
Luật đất đai |
22/11/2022 |
3 |
8g00-9g30 |
K13LUA1 |
20 |
P.201 |
Ngô Gia Hoàng |
69 |
Đại cương lịch sử Việt Nam |
22/11/2022 |
3 |
8g00-9g15 |
K14LHA1 |
27 |
P.202B |
Nguyễn Trần Bảo Trinh |
70 |
Vật liệu xây dựng |
22/11/2022 |
3 |
14g00-15g15 |
K13KXD1 |
20 |
P.202B |
Đào Kim Thành |
71 |
Lịch sử Nhà nước và Pháp luật Việt Nam |
22/11/2022 |
3 |
14g00-15g15 |
K14LKT1 |
20 |
P.203 |
Lê Thị Thu Thảo |
72 |
Lịch sử Nhà nước và Pháp luật Việt Nam |
22/11/2022 |
3 |
14g00-15g15 |
K14LUA1 |
25 |
P.203 |
Lê Thị Thu Thảo |
73 |
Luật đầu tư |
22/11/2022 |
3 |
10h |
K12LKT1 |
48 |
P.04 |
Đỗ Hoàng Anh |
74 |
Cơ học lý thuyết |
23/11/2022 |
4 |
14g00-15g30 |
K14OTO1 |
48 |
P.201 |
Đào Vĩnh Hưng |
75 |
Cơ học lý thuyết |
23/11/2022 |
4 |
14g00-15g30 |
K14KXD1 |
20 |
P.202A |
Đào Vĩnh Hưng |
76 |
Cơ học lý thuyết |
23/11/2022 |
4 |
14g00-15g30 |
K14OTO2 |
48 |
P.301 |
Đào Vĩnh Hưng |
77 |
Thuế |
24/11/2022 |
5 |
14g00-15g15 |
K12TCH1 |
38 |
P.04 |
Nguyễn Thị Bích Thủy |
78 |
Thuế |
24/11/2022 |
5 |
14g00-15g15 |
K13TCH1 |
37 |
P.10 |
Nguyễn Thị Bích Thủy |
79 |
Thuế |
24/11/2022 |
5 |
14g00-15g15 |
K12KDO1 |
40 |
P.103 |
Nguyễn Thị Bích Thủy |
80 |
Thuế |
24/11/2022 |
5 |
14g00-15g15 |
K12KDO2 |
35 |
P.301 |
Nguyễn Thị Bích Thủy |
81 |
Logic học đại cương |
25/11/2022 |
6 |
8g00-9g30 |
K14LKT1 |
20 |
P.103 |
Nguyễn Thanh Xuân |
82 |
Logic học đại cương |
25/11/2022 |
6 |
8g00-9g30 |
K14LUA1 |
25 |
P.103 |
Nguyễn Thanh Xuân |
83 |
Công nghệ tài chính (Fintech) |
25/11/2022 |
6 |
14g00-15g30 |
K12TCH1 |
38 |
P.103 |
Phan Huy Tâm |
84 |
Công nghệ lập trình CNC |
28/11/2022 |
2 |
8g00-9g30 |
K12OTO1 |
47 |
P.103 |
Hứa Thành Luân |
85 |
Nghiệp vụ lễ tân 1 |
28/11/2022 |
2 |
8g00-9g00 |
K14KSA1-N1 |
36 |
P.203 |
Mai Ngọc Khánh |
86 |
Nghiệp vụ lễ tân 1 |
28/11/2022 |
2 |
8g00-9g00 |
K14KSA1-N2 |
35 |
P.206 |
Mai Ngọc Khánh |
87 |
Dẫn luận ngôn ngữ học |
28/11/2022 |
2 |
14g00-15g15 |
K14NNA2 |
56 |
P.08 |
Phan Thanh Tuấn |
88 |
Hóa học |
28/11/2022 |
2 |
14g00-15g15 |
K14KXN1 |
14 |
P.102B |
Trần Thị Kim Dung |
89 |
Dẫn luận ngôn ngữ học |
28/11/2022 |
2 |
14g00-15g15 |
K14NNA1 |
54 |
P.203 |
Phan Thanh Tuấn |
90 |
Hành vi tổ chức |
30/11/2022 |
4 |
14g00-15g15 |
K12KDO1 |
40 |
P.103 |
Nguyễn Thị Thanh Nguyệt |
91 |
Hành vi tổ chức |
30/11/2022 |
4 |
14g00-15g15 |
K12KDO2 |
35 |
P.201 |
Nguyễn Thị Thanh Nguyệt |
92 |
Hệ thống thông tin kế toán |
1/12/2022 |
5 |
8g00-9g15 |
K12KTO1 |
33 |
P.103 |
Trần Thị Hồng Diễm |
93 |
Hệ thống thông tin kế toán |
1/12/2022 |
5 |
8g00-9g15 |
K12KTO2 |
23 |
P.301 |
Trần Thị Hồng Diễm |
94 |
Kỹ thuật nhiệt - lạnh (thực hành) |
1/12/2022 |
5 |
14g00-15g15 |
K12OTO1 |
47 |
P.103 |
Phạm Quốc Cường |
95 |
Ẩm thực thế giới |
1/12/2022 |
5 |
14g00-15g15 |
K13DVA1 |
16 |
P.105A |
Võ Thị Kim Liên |
96 |
Ngữ Pháp 3 |
2/12/2022 |
6 |
14g00-15g15 |
K13NNA1 |
53 |
P.103 |
Phạm Quỳnh Hoa |
97 |
Ngữ Pháp 3 |
2/12/2022 |
6 |
14g00-15g15 |
K13NNA2 |
46 |
P.203 |
Phạm Quỳnh Hoa |
98 |
Viết 3 |
5/12/2022 |
2 |
14g00-15g15 |
K13NNA2 |
46 |
P.201 |
Nguyễn Lê Uyên Minh |
99 |
Viết 3 |
5/12/2022 |
2 |
14g00-15g15 |
K13NNA1 |
53 |
P.203 |
Nguyễn Lê Uyên Minh |
100 |
Tiếng Trung 2 |
6/12/2022 |
3 |
8g00-9g15 |
K12NNA1 |
43 |
P.201 |
Vày Nguyệt Phượng |
101 |
Tiếng Trung 2 |
6/12/2022 |
3 |
8g00-9g15 |
K12NNA2 |
35 |
P.202B |
Vày Nguyệt Phượng |
102 |
Kinh tế học đại cương |
6/12/2022 |
3 |
14g00-15g15 |
K13LKT1 |
25 |
P.103 |
Lê Anh Linh |
103 |
Kinh tế học đại cương |
6/12/2022 |
3 |
14g00-15g15 |
K13LUA1 |
20 |
P.103 |
Lê Anh Linh |
104 |
Chăm sóc khách hàng |
7/12/2022 |
4 |
8g00-9g15 |
K12KSA1 |
37 |
P.201 |
Đinh Thị Kim Chi |
105 |
Chăm sóc khách hàng |
7/12/2022 |
4 |
8g00-9g15 |
K12KSA2 |
34 |
P.301 |
Đinh Thị Kim Chi |
106 |
Kinh tế vi mô |
7/12/2022 |
4 |
14g00-15g15 |
K13DVA1 |
16 |
P.103 |
Lê Anh Linh |
107 |
Kinh tế vi mô |
7/12/2022 |
4 |
14g00-15g15 |
K13LHA1 |
27 |
P.103 |
Lê Anh Linh |
108 |
Kinh tế vi mô |
7/12/2022 |
4 |
14g00-15g15 |
K13KSA1 |
43 |
P.201 |
Lê Anh Linh |
109 |
Quản trị kho hàng |
8/12/2022 |
5 |
8g00-9g15 |
K12LOG1 |
24 |
P.103 |
Huỳnh Đăng Khoa |
110 |
Quản trị kho hàng |
8/12/2022 |
5 |
8g00-9g15 |
K13LOG1 |
20 |
P.103 |
Huỳnh Đăng Khoa |
111 |
Du lịch Mice |
8/12/2022 |
5 |
14g00-15g15 |
K12LHA1 |
20 |
P.105A |
Lưu Thắng Lợi |
112 |
Nghe 4 |
9/12/2022 |
6 |
14g00-15g15 |
K13NNA1 |
53 |
P.103 |
Phan Gia Thịnh |
113 |
Nghe 4 |
9/12/2022 |
6 |
14g00-15g15 |
K13NNA2 |
46 |
P.203 |
Phan Gia Thịnh |
114 |
Cú pháp |
10/12/2022 |
7 |
8g00-9g15 |
K12NNA2 |
35 |
P.107 |
Bùi Thị Ngọc Lan |
115 |
Cú pháp |
10/12/2022 |
7 |
8g00-9g15 |
K12NNA1 |
43 |
P.201 |
Bùi Thị Ngọc Lan |
116 |
Quản trị chuỗi cung ứng |
12/12/2022 |
2 |
8g00-9g15 |
K13KDO2-N2 |
17 |
P.103 |
Huỳnh Đăng Khoa |
117 |
Quản trị chuỗi cung ứng |
12/12/2022 |
2 |
8g00-9g15 |
K13LOG1 |
20 |
P.103 |
Huỳnh Đăng Khoa |
118 |
Quản trị chuỗi cung ứng |
12/12/2022 |
2 |
8g00-9g15 |
K13KDO2-N1 |
40 |
P.203 |
Huỳnh Đăng Khoa |
119 |
Quản trị chuỗi cung ứng |
12/12/2022 |
2 |
8g00-9g15 |
K13KDO1-N1 |
35 |
P.301 |
Huỳnh Đăng Khoa |
120 |
Quản trị chuỗi cung ứng |
12/12/2022 |
2 |
8g00-9g15 |
K13KDO1-N2 |
34 |
P.302 |
Huỳnh Đăng Khoa |
121 |
Dinh dưỡng học |
12/12/2022 |
2 |
8g00-9g00 |
K14DVA1 |
13 |
P.106 |
Lê Quốc Hồng Thi |
122 |
Tiếng Anh cao cấp |
12/12/2022 |
2 |
17g30-19g00 |
VB220TA1 |
10 |
P.102 |
Tống Thị Trương Nhung |
123 |
Tuyến điểm du lịch Việt Nam 2 |
12/12/2022 |
2 |
14g00-15g15 |
K13LHA1 |
27 |
P.102B |
Võ Thị Kim Liên |
124 |
Lý thuyết xác suất và thống kê toán |
12/12/2022 |
2 |
14g00-15g15 |
K13THO1-N1 |
35 |
P.203 |
Nguyễn Đình Khuông |
125 |
Lý thuyết xác suất và thống kê toán |
12/12/2022 |
2 |
14g00-15g15 |
K13THO1-N2 |
30 |
P.206 |
Nguyễn Đình Khuông |
126 |
Sinh học và di truyền y học |
12/12/2022 |
2 |
14g00-15g00 |
K14KXN1 |
14 |
P.106 |
Nguyễn Thị Ngọc Thảo |
127 |
Quản trị tài chính doanh nghiệp 1 |
13/12/2022 |
3 |
8g00-9g15 |
K13TCH1 |
37 |
P.201 |
Nguyễn Anh Thư |
128 |
Thanh toán quốc tế |
13/12/2022 |
3 |
8g00-9g15 |
K12LOG1 |
24 |
P.202B |
Huỳnh Văn Thương |
129 |
Thanh toán quốc tế |
13/12/2022 |
3 |
8g00-9g15 |
K12TCH1 |
38 |
P.203 |
Huỳnh Văn Thương |
130 |
Viết 3 (essay writing) |
13/12/2022 |
3 |
14g00-15g15 |
K12NNA1 |
43 |
P.103 |
Nguyễn Lê Uyên Minh |
131 |
Viết 3 (essay writing) |
13/12/2022 |
3 |
14g00-15g15 |
K12NNA2 |
35 |
P.203 |
Nguyễn Lê Uyên Minh |
132 |
Văn hóa du lịch |
13/12/2022 |
3 |
14g00-15g00 |
K14LHA1 |
30 |
P.206 |
Trương Thị Thu Lành |
133 |
Nghiệp vụ ngân hàng thương mại |
14/12/2022 |
4 |
14g00-15g15 |
K13KTO1 |
55 |
P.103 |
Nguyễn Anh Thư |
134 |
Hệ điều hành Linux Thi lần 2 |
14/12/2022 |
4 |
14g00-15g15 |
K13KTO2 |
43 |
P.201 |
|
135 |
Nghiệp vụ ngân hàng thương mại |
14/12/2022 |
4 |
14g00-15g15 |
K13KTO2 |
43 |
P.201 |
Nguyễn Anh Thư |
136 |
Quản trị nguồn nhân lực |
15/12/2022 |
5 |
8g00-9g15 |
K13KDO2 |
57 |
P.103 |
Nguyễn Xuân Viễn |
137 |
Quản trị nguồn nhân lực |
15/12/2022 |
5 |
8g00-9g15 |
K13KDO1-N1 |
40 |
P.201 |
Nguyễn Xuân Viễn |
138 |
Quản trị nguồn nhân lực |
15/12/2022 |
5 |
8g00-9g15 |
K13KDO1-N2 |
29 |
P.301 |
Nguyễn Xuân Viễn |
139 |
Quản trị nguồn nhân lực |
15/12/2022 |
5 |
8g00-9g15 |
K13TTH1 |
10 |
P.301 |
Nguyễn Xuân Viễn |
140 |
Đọc 3 |
15/12/2022 |
5 |
14g00-15g15 |
K13NNA1 |
53 |
P.103 |
Từ Thị Tuyết Vy |
141 |
Đọc 3 |
15/12/2022 |
5 |
14g00-15g15 |
K13NNA2 |
46 |
P.201 |
Từ Thị Tuyết Vy |
142 |
Hình vị học |
16/12/2022 |
6 |
8g00-9g15 |
K12NNA1 |
43 |
P.103 |
Phan Thanh Tuấn |
143 |
Hình vị học |
16/12/2022 |
6 |
8g00-9g15 |
K12NNA2 |
35 |
P.201 |
Phan Thanh Tuấn |
144 |
Thị trường tài chính |
16/12/2022 |
6 |
8g00-9g15 |
K13TCH1 |
37 |
P.206 |
Huỳnh Văn Thương |
145 |
Luật thương mại 1 |
16/12/2022 |
6 |
8g00-9g00 |
K13LKT1 |
25 |
P.203 |
Nguyễn Thị Bích Phượng |
146 |
Luật thương mại 1 |
16/12/2022 |
6 |
8g00-9g00 |
K13LUA1 |
20 |
P.203 |
Nguyễn Thị Bích Phượng |
147 |
Tâm lý khách du lịch |
16/12/2022 |
6 |
14g00-15g15 |
K13KSA1 |
43 |
P.103 |
Đinh Thị Kim Chi |
148 |
Tâm lý khách du lịch |
16/12/2022 |
6 |
14g00-15g15 |
K13DVA1 |
16 |
P.203 |
Đinh Thị Kim Chi |
149 |
Tâm lý khách du lịch |
16/12/2022 |
6 |
14g00-15g15 |
K13LHA1 |
27 |
P.203 |
Đinh Thị Kim Chi |
150 |
Kế toán tài chính 3 |
17/12/2022 |
7 |
8g00-9g15 |
K13KTO1 |
55 |
P.103 |
Bùi Thị Nhân |
151 |
Kế toán tài chính 3 |
17/12/2022 |
7 |
8g00-9g15 |
K13KTO2 |
43 |
P.201 |
Bùi Thị Nhân |
152 |
Nghiên cứu marketing |
19/12/2022 |
2 |
8g00-9g15 |
K12KDO1 |
40 |
P.103 |
Lâm Ngọc Điệp |
153 |
Nghiên cứu marketing |
19/12/2022 |
2 |
8g00-9g15 |
K12KDO2 |
35 |
P.201 |
Lâm Ngọc Điệp |
154 |
Quản trị kênh phân phối |
19/12/2022 |
2 |
8g00-9g15 |
K12LOG1 |
24 |
P.202B |
Lâm Ngọc Điệp |
155 |
Toán cao cấp |
19/12/2022 |
2 |
14g00-15g30 |
K14THO2 |
52 |
P.103 |
Mai Hoàng Dung |
156 |
Toán cao cấp |
19/12/2022 |
2 |
14g00-15g30 |
K14THO1 |
42 |
P.203 |
Mai Hoàng Dung |
157 |
Kế toán quản trị |
19/12/2022 |
2 |
14g00-15g15 |
K12KTO1 |
33 |
P.201 |
Trần Thị Hồng Diễm |
158 |
Kế toán quản trị |
19/12/2022 |
2 |
14g00-15g15 |
K12KTO2 |
23 |
P.206 |
Trần Thị Hồng Diễm |
159 |
Marketing căn bản |
20/12/2022 |
3 |
8g00-9g15 |
K14KTO2 |
55 |
P.04 |
Lâm Ngọc Điệp |
160 |
Marketing căn bản |
20/12/2022 |
3 |
8g00-9g15 |
K14TCH1 |
34 |
P.201 |
Lâm Ngọc Điệp |
161 |
Marketing căn bản |
20/12/2022 |
3 |
8g00-9g15 |
K14KTO1 |
58 |
P.203 |
Lâm Ngọc Điệp |
162 |
Ngữ Pháp 1 |
20/12/2022 |
3 |
14g00-15g15 |
K14NNA1 |
54 |
P.103 |
Bùi Thị Ngọc Lan |
163 |
Ngữ Pháp 1 |
20/12/2022 |
3 |
14g00-15g15 |
K14NNA2 |
56 |
P.203 |
Bùi Thị Ngọc Lan |
164 |
Kế toán tài chính 4 |
21/12/2022 |
4 |
8g00-9g30 |
K12KTO1 |
33 |
P.201 |
Nguyễn Thị Toàn |
165 |
Kế toán tài chính 4 |
21/12/2022 |
4 |
8g00-9g30 |
K12KTO2 |
23 |
P.206 |
Nguyễn Thị Toàn |
166 |
Nguyên lý cơ bản về logistics và quản lý chuỗi cung ứng |
21/12/2022 |
4 |
8g00-9g15 |
K14LOG1 |
18 |
P.202B |
Nguyễn Thị Thanh Nguyệt |
167 |
Marketing căn bản |
21/12/2022 |
4 |
14g00-15g15 |
K14KDO1-N2 |
19 |
P.103 |
Võ Thị An Nhi |
168 |
Marketing căn bản |
21/12/2022 |
4 |
14g00-15g15 |
K14KDO2-N2 |
17 |
P.103 |
Võ Thị An Nhi |
169 |
Marketing căn bản |
21/12/2022 |
4 |
14g00-15g15 |
K14TTH1 |
17 |
P.103 |
Võ Thị An Nhi |
170 |
Marketing căn bản |
21/12/2022 |
4 |
14g00-15g15 |
K14KDO2-N1 |
45 |
P.201 |
Võ Thị An Nhi |
171 |
Marketing căn bản |
21/12/2022 |
4 |
14g00-15g15 |
K14KDO1-N1 |
50 |
P.203 |
Võ Thị An Nhi |
172 |
Nghiệp vụ Ngoại thương |
22/12/2022 |
5 |
8g00-9g15 |
K12LOG1 |
24 |
P.102B |
Hồ Quốc Đức |
173 |
Tiếng Anh chuyên ngành QTKD |
22/12/2022 |
5 |
8g00-9g15 |
K12KDO1 |
40 |
P.103 |
Võ Thị An Nhi |
174 |
Tiếng Anh chuyên ngành QTKD |
22/12/2022 |
5 |
8g00-9g15 |
K12KDO2 |
35 |
P.201 |
Võ Thị An Nhi |
175 |
Vật lý |
22/12/2022 |
5 |
14g00-15g30 |
K14OTO1 |
47 |
P.103 |
Nguyễn Quốc Trị |
176 |
Vật lý |
22/12/2022 |
5 |
14g00-15g30 |
K14KXD1 |
20 |
P.105A |
Nguyễn Quốc Trị |
177 |
Vật lý |
22/12/2022 |
5 |
14g00-15g30 |
K14OTO2 |
48 |
P.203 |
Nguyễn Quốc Trị |
178 |
Toán tài chính |
23/12/2022 |
6 |
8g00-9g00 |
K14KTO1 |
58 |
P.103 |
Nguyễn Thị Hải Bình |
179 |
Toán tài chính |
23/12/2022 |
6 |
8g00-9g00 |
K14TCH1 |
34 |
P.201 |
Nguyễn Thị Hải Bình |
180 |
Toán tài chính |
23/12/2022 |
6 |
8g00-9g00 |
K14KTO2 |
55 |
P.203 |
Nguyễn Thị Hải Bình |
181 |
Tổng quan kinh doanh quốc tế |
23/12/2022 |
6 |
14g00-15g15 |
K14LOG1 |
18 |
P.102B |
Nguyễn Phước Tài |
182 |
Đọc 1 |
23/12/2022 |
6 |
14g00-15g15 |
K14NNA1 |
54 |
P.103 |
Tống Thị Trương Nhung |
183 |
Quản lý chi phí và xây dựng thực đơn |
23/12/2022 |
6 |
14g00-15g15 |
K12DVA01 |
11 |
P.106A |
Võ Thị Kim Liên |
184 |
Đọc 1 |
23/12/2022 |
6 |
14g00-15g15 |
K14NNA2 |
56 |
P.203 |
Tống Thị Trương Nhung |
185 |
Nguyên lý kế toán |
26/12/2022 |
2 |
8g00-9g15 |
K14KTO1 |
58 |
P.103 |
Bùi Thị Nhân |
186 |
Nguyên lý kế toán |
26/12/2022 |
2 |
8g00-9g15 |
K14TCH1 |
34 |
P.201 |
Bùi Thị Nhân |
187 |
Nguyên lý kế toán |
26/12/2022 |
2 |
8g00-9g15 |
K14KTO2 |
55 |
P.203 |
Bùi Thị Nhân |
188 |
Quản trị học |
26/12/2022 |
2 |
14g00-15g15 |
K14KDO1-N2 |
19 |
P.103 |
Nguyễn Thị Thanh Nguyệt |
189 |
Quản trị học |
26/12/2022 |
2 |
14g00-15g15 |
K14KDO2-N2 |
22 |
P.103 |
Nguyễn Thị Thanh Nguyệt |
190 |
Quản trị học |
26/12/2022 |
2 |
14g00-15g15 |
K14KDO1-N1 |
40 |
P.201 |
Nguyễn Thị Thanh Nguyệt |
191 |
Quản trị học |
26/12/2022 |
2 |
14g00-15g15 |
K14KDO2-N1 |
40 |
P.203 |
Nguyễn Thị Thanh Nguyệt |
192 |
Quản trị kinh doanh lữ hành |
27/12/2022 |
3 |
8g00-9g15 |
K12LHA1 |
20 |
P.102B |
Lưu Thắng Lợi |
193 |
Nhập môn tài chính tiền tệ |
27/12/2022 |
3 |
8g00-9g15 |
K14LOG1 |
18 |
P.103 |
Nguyễn Thị Hải Bình |
194 |
Nhập môn tài chính tiền tệ |
27/12/2022 |
3 |
8g00-9g15 |
K14TCH1 |
34 |
P.103 |
Nguyễn Thị Hải Bình |
195 |
Nhập môn tài chính tiền tệ |
27/12/2022 |
3 |
8g00-9g15 |
K14KTO2 |
44 |
P.201 |
Nguyễn Thị Hải Bình |
196 |
Nhập môn tài chính tiền tệ |
27/12/2022 |
3 |
8g00-9g15 |
K14KTO1 |
44 |
P.203 |
Nguyễn Thị Hải Bình |
197 |
Nhập môn CNTT |
27/12/2022 |
3 |
14g00-15g30 |
K14THO2 |
52 |
P.101 |
Nguyễn Hữu Tiến |
198 |
Nhập môn CNTT |
27/12/2022 |
3 |
14g00-15g30 |
K14THO1 |
42 |
P.204 |
Nguyễn Hữu Tiến |
199 |
Lý luận Nhà nước và pháp luật |
27/12/2022 |
3 |
14g00-15g15 |
K14LKT1 |
20 |
P.103 |
Dũng Thị Mỹ Thẩm |
200 |
Lý luận Nhà nước và pháp luật |
27/12/2022 |
3 |
14g00-15g15 |
K14LUA1 |
25 |
P.103 |
Dũng Thị Mỹ Thẩm |
201 |
Kỹ năng giao tiếp trong kinh doanh |
28/12/2022 |
4 |
8g00-9g15 |
K14KDO1-N2 |
14 |
P.103 |
Nguyễn Xuân Viễn |
202 |
Kỹ năng giao tiếp trong kinh doanh |
28/12/2022 |
4 |
8g00-9g15 |
K14KDO2-N2 |
17 |
P.103 |
Nguyễn Xuân Viễn |
203 |
Kỹ năng giao tiếp trong kinh doanh |
28/12/2022 |
4 |
8g00-9g15 |
K14TTH1 |
17 |
P.103 |
Nguyễn Xuân Viễn |
204 |
Kỹ năng giao tiếp trong kinh doanh |
28/12/2022 |
4 |
8g00-9g15 |
K14KDO2-N1 |
45 |
P.201 |
Nguyễn Xuân Viễn |
205 |
Kỹ năng giao tiếp trong kinh doanh |
28/12/2022 |
4 |
8g00-9g15 |
K14KDO1-N1 |
45 |
P.203 |
Nguyễn Xuân Viễn |
206 |
Tin học căn bản |
28/12/2022 |
4 |
8g00-9g00 |
K13KTO1-N1 |
37 |
P.101 |
Võ Quốc Tuấn |
207 |
Tin học căn bản |
28/12/2022 |
4 |
8g00-9g00 |
K13KTO2-N1 |
37 |
P.104 |
Võ Quốc Tuấn |
208 |
Tin học căn bản |
28/12/2022 |
4 |
8g00-9g00 |
K13KTO1-N2 |
21 |
P.204 |
Võ Quốc Tuấn |
209 |
Tin học căn bản |
28/12/2022 |
4 |
8g00-9g00 |
K13KTO2-N2 |
18 |
P.204 |
Võ Quốc Tuấn |
210 |
Kế toán ngân hàng thương mại |
28/12/2022 |
4 |
14g00-15g30 |
K12KTO2 |
23 |
P.102B |
|