TT | MÔN THI | NGÀY THI | THỨ | GIỜ THI | LỚP | SL | PHÒNG | GVGD |
1 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | 18/10/2022 | 3 | 8g00-9g30 | K12TCH1 | 38 | P.02 | Nguyễn Tiến Đảm |
2 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | 18/10/2022 | 3 | 8g00-9g30 | K12THO1 | 51 | P.04 | Nguyễn Tiến Đảm |
3 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | 18/10/2022 | 3 | 8g00-9g30 | K12KDO1 | 40 | P.07 | Nguyễn Tiến Đảm |
4 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | 18/10/2022 | 3 | 8g00-9g30 | K12DVA01 | 11 | P.201 | Nguyễn Tiến Đảm |
5 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | 18/10/2022 | 3 | 8g00-9g30 | K12LOG1 | 24 | P.201 | Nguyễn Tiến Đảm |
6 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | 18/10/2022 | 3 | 8g00-9g30 | K12KTO2 | 23 | P.202A | Nguyễn Tiến Đảm |
7 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | 18/10/2022 | 3 | 8g00-9g30 | K12KTO1 | 33 | P.202B | Nguyễn Tiến Đảm |
8 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | 18/10/2022 | 3 | 8g00-9g30 | K12KDO2 | 35 | P.303 | Nguyễn Tiến Đảm |
9 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | 18/10/2022 | 3 | 14g00-15g30 | K12KSA1 | 37 | P.02 | Nguyễn Tiến Đảm |
10 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | 18/10/2022 | 3 | 14g00-15g30 | K12NNA2 | 35 | P.05 | Nguyễn Tiến Đảm |
11 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | 18/10/2022 | 3 | 14g00-15g30 | K12NNA1 | 43 | P.07 | Nguyễn Tiến Đảm |
12 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | 18/10/2022 | 3 | 14g00-15g30 | K12LHA1 | 20 | P.202B | Nguyễn Tiến Đảm |
13 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | 18/10/2022 | 3 | 14g00-15g30 | K12LKT1 | 48 | P.203 | Nguyễn Tiến Đảm |
14 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | 18/10/2022 | 3 | 14g00-15g30 | K12KSA2 | 34 | P.204 | Nguyễn Tiến Đảm |
15 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | 18/10/2022 | 3 | 14g00-15g30 | K12OTO1 | 47 | P.206 | Nguyễn Tiến Đảm |
16 | Hệ điều hành Linux | 22/10/2022 | 7 | 8g00-9g15 | K11THO1 | 24 | P.106 | Viên Thanh Nhã |
17 | Hệ thống an toàn và ổn định trong ô tô | 22/10/2022 | 7 | 8g00-9g15 | K13OTO2 | 30 | P.201 | Phạm Hoàng Tú |
18 | Hệ thống an toàn và ổn định trong ô tô | 22/10/2022 | 7 | 8g00-9g15 | K13OTO1 | 35 | P.204 | Phạm Hoàng Tú |
19 | Kỹ năng mềm | 24/10/2022 | 2 | 8g00-9g30 | K11LHA1 | 26 | P.04 | Nguyễn Tấn Ý |
20 | Kỹ năng mềm | 24/10/2022 | 2 | 8g00-9g30 | K11TCH1 | 26 | P.04 | Nguyễn Tấn Ý |
21 | Kỹ năng mềm | 24/10/2022 | 2 | 8g00-9g30 | K11KSA1 | 26 | P.103 | Nguyễn Tấn Ý |
22 | Kỹ năng mềm | 24/10/2022 | 2 | 8g00-9g30 | K11KSA2 | 29 | P.103 | Nguyễn Tấn Ý |
23 | Kỹ năng mềm | 24/10/2022 | 2 | 8g00-9g30 | K11KSA3 | 38 | P.301 | Nguyễn Tấn Ý |
24 | Kỹ năng mềm | 24/10/2022 | 2 | 8g00-9g30 | K11KSA4 | 30 | P.302 | Nguyễn Tấn Ý |
25 | Kỹ năng mềm | 24/10/2022 | 2 | 14g00-15g30 | K11KTO1 | 32 | P.02 | Nguyễn Tấn Ý |
26 | Kỹ năng mềm | 24/10/2022 | 2 | 14g00-15g30 | K11KDO1 | 37 | P.08 | Nguyễn Tấn Ý |
27 | Kỹ năng mềm | 24/10/2022 | 2 | 14g00-15g30 | K11KQT1 | 20 | P.203 | Nguyễn Tấn Ý |
28 | Kỹ năng mềm | 24/10/2022 | 2 | 14g00-15g30 | K11LKT1 | 25 | P.203 | Nguyễn Tấn Ý |
29 | Kỹ năng mềm | 24/10/2022 | 2 | 14g00-15g30 | K11KTO2 | 34 | P.301 | Nguyễn Tấn Ý |
30 | Kỹ năng mềm | 24/10/2022 | 2 | 14g00-15g30 | K11KDO2 | 37 | P.302 | Nguyễn Tấn Ý |
31 | Sức bền vật liệu 2 | 25/10/2022 | 3 | 14g00-15g30 | K13KXD1 | 16 | P.202A | Nguyễn Hữu Lân |
32 | Quy hoạch đô thị | 26/10/2022 | 4 | 14g00-15g15 | K13KXD1 | 16 | P.202A | Nguyễn Viết Huy |
33 | Vật liệu kỹ thuật | 26/10/2022 | 4 | 14g00-15g15 | K13OTO1 | 35 | P.204 | Nguyễn Đình Quý |
34 | Vật liệu kỹ thuật | 26/10/2022 | 4 | 14g00-15g15 | K13OTO2 | 30 | P.301 | Nguyễn Đình Quý |
35 | Hệ thống điều hòa không khí trên ô tô | 2/11/2022 | 4 | 8g00-9g15 | K12OTO1 | 47 | P.04 | Đỗ Kim Hoàng |
36 | Luật thương mại quốc tế | 2/11/2022 | 4 | 8g00-9g15 | K12LKT1 | 48 | P.203 | Võ Hưng Đạt |
37 | Marketing dịch vụ logistics | 2/11/2022 | 4 | 8g00-9g15 | K13LOG1 | 20 | P.207a | Nguyễn Phước Tài |
38 | Quản trị dự án đầu tư | 4/11/2022 | 6 | 14g00-15g30 | K12KDO1 | 40 | P.203 | Hồ Quốc Đức |
39 | Quản trị dự án đầu tư | 4/11/2022 | 6 | 14g00-15g30 | K12KDO2 | 35 | P.206 | Hồ Quốc Đức |
40 | Tội phạm học | 5/11/2022 | 7 | 8g00-9g15 | K11LKT1 | 25 | P.201 | Đỗ Hoàng Anh |
41 | Luật lao động | 10/11/2022 | 5 | 8g00-9g30 | K12LKT1 | 48 | P.04 | Lường Minh Sơn |
42 | Cơ học kết cấu 1 | 10/11/2022 | 5 | 8g00-9g15 | K13KXD1 | 16 | 105A | Nguyễn Hữu Lân |
43 | Sức bền vật liệu | 10/11/2022 | 5 | 14g00-15g30 | K13OTO1 | 35 | P.206 | Đào Vĩnh Hưng |
44 | Sức bền vật liệu | 10/11/2022 | 5 | 14g00-15g30 | K13OTO2 | 30 | P.301 | Đào Vĩnh Hưng |
45 | Dẫn luận ngôn ngữ học | 12/11/2022 | 7 | 8g00-9g15 | K13NNA1 | 53 | P.04 | Lý Thị Thu Thủy |
46 | Dẫn luận ngôn ngữ học | 12/11/2022 | 7 | 8g00-9g15 | K13NNA2 | 46 | P.201 | Lý Thị Thu Thủy |
47 | Luật kinh doanh bất động sản | 14/11/2022 | 2 | 8g00-9g15 | K13LKT1 | 25 | P.103 | Ngô Gia Hoàng |
48 | Luật kinh doanh bất động sản | 14/11/2022 | 2 | 8g00-9g15 | K13LUA1 | 20 | P.103 | Ngô Gia Hoàng |
49 | Pháp luật kinh tế | 16/11/2022 | 4 | 8g00-9g15 | K13KTO1 | 47 | P.103 | Phạm Thị Hồng Tâm |
50 | Pháp luật kinh tế | 16/11/2022 | 4 | 8g00-9g15 | K13TCH1 | 39 | P.206 | Phạm Thị Hồng Tâm |
51 | Pháp luật kinh tế | 16/11/2022 | 4 | 8g00-9g15 | K13KTO2 | 39 | P.301 | Phạm Thị Hồng Tâm |
52 | Pháp luật kinh tế | 17/11/2022 | 5 | 8g00-9g15 | K13KDO2 | 30 | P.04 | Phạm Thị Hồng Tâm |
53 | Pháp luật kinh tế | 17/11/2022 | 5 | 8g00-9g15 | K13KDO2 | 27 | P.05 | Phạm Thị Hồng Tâm |
54 | Pháp luật kinh tế | 17/11/2022 | 5 | 8g00-9g15 | K13KDO1-N1 | 35 | P.103 | Phạm Thị Hồng Tâm |
55 | Pháp luật kinh tế | 17/11/2022 | 5 | 8g00-9g15 | K13KDO1-N2 | 35 | P.301 | Phạm Thị Hồng Tâm |
56 | Lý thuyết ô tô | 18/11/2022 | 6 | 8g00-9g15 | K13OTO1 | 35 | P.201 | Nguyễn Văn Bình |
57 | Lập và thẩm định dự án đầu tư | 18/11/2022 | 6 | 8g00-9g15 | K12TCH1 | 38 | P.203 | Phan Huy Tâm |
58 | Lý thuyết ô tô | 18/11/2022 | 6 | 8g00-9g15 | K13OTO2 | 30 | P.303 | Nguyễn Văn Bình |
59 | Quản trị Lễ tân | 21/11/2022 | 2 | 9g30-10g30 | K13KSA1 | 43 | P.103 | Mai Ngọc Khánh |
60 | Quản trị resort và khu vui chơi | 21/11/2022 | 2 | 8g00-9g00 | K12KSA1 | 37 | P.203 | Mai Ngọc Khánh |
61 | Quản trị resort và khu vui chơi | 21/11/2022 | 2 | 8g00-9g00 | K12KSA2 | 34 | P.301 | Mai Ngọc Khánh |
62 | Quản trị tài chính 1 | 21/11/2022 | 2 | 14g00-15g00 | K13KDO2-N1 | 30 | P.107 | Nguyễn Anh Thư |
63 | Quản trị tài chính 1 | 21/11/2022 | 2 | 14g00-15g00 | K13KDO2-N2 | 27 | P.203 | Nguyễn Anh Thư |
64 | Quản trị tài chính 1 | 21/11/2022 | 2 | 14g00-15g00 | K13LOG1 | 20 | P.203 | Nguyễn Anh Thư |
65 | Quản trị tài chính 1 | 21/11/2022 | 2 | 14g00-15g00 | K13KDO1-N1 | 35 | P.301 | Nguyễn Anh Thư |
66 | Quản trị tài chính 1 | 21/11/2022 | 2 | 14g00-15g00 | K13KDO1-N2 | 35 | P.302 | Nguyễn Anh Thư |
67 | Luật đất đai | 22/11/2022 | 3 | 8g00-9g30 | K13LKT1 | 25 | P.201 | Ngô Gia Hoàng |
68 | Luật đất đai | 22/11/2022 | 3 | 8g00-9g30 | K13LUA1 | 20 | P.201 | Ngô Gia Hoàng |
69 | Đại cương lịch sử Việt Nam | 22/11/2022 | 3 | 8g00-9g15 | K14LHA1 | 27 | P.202B | Nguyễn Trần Bảo Trinh |
70 | Vật liệu xây dựng | 22/11/2022 | 3 | 14g00-15g15 | K13KXD1 | 20 | P.202B | Đào Kim Thành |
71 | Lịch sử Nhà nước và Pháp luật Việt Nam | 22/11/2022 | 3 | 14g00-15g15 | K14LKT1 | 20 | P.203 | Lê Thị Thu Thảo |
72 | Lịch sử Nhà nước và Pháp luật Việt Nam | 22/11/2022 | 3 | 14g00-15g15 | K14LUA1 | 25 | P.203 | Lê Thị Thu Thảo |
73 | Luật đầu tư | 22/11/2022 | 3 | 10h | K12LKT1 | 48 | P.04 | Đỗ Hoàng Anh |
74 | Cơ học lý thuyết | 23/11/2022 | 4 | 14g00-15g30 | K14OTO1 | 48 | P.201 | Đào Vĩnh Hưng |
75 | Cơ học lý thuyết | 23/11/2022 | 4 | 14g00-15g30 | K14KXD1 | 20 | P.202A | Đào Vĩnh Hưng |
76 | Cơ học lý thuyết | 23/11/2022 | 4 | 14g00-15g30 | K14OTO2 | 48 | P.301 | Đào Vĩnh Hưng |
77 | Thuế | 24/11/2022 | 5 | 14g00-15g15 | K12TCH1 | 38 | P.04 | Nguyễn Thị Bích Thủy |
78 | Thuế | 24/11/2022 | 5 | 14g00-15g15 | K13TCH1 | 37 | P.10 | Nguyễn Thị Bích Thủy |
79 | Thuế | 24/11/2022 | 5 | 14g00-15g15 | K12KDO1 | 40 | P.103 | Nguyễn Thị Bích Thủy |
80 | Thuế | 24/11/2022 | 5 | 14g00-15g15 | K12KDO2 | 35 | P.301 | Nguyễn Thị Bích Thủy |
81 | Logic học đại cương | 25/11/2022 | 6 | 8g00-9g30 | K14LKT1 | 20 | P.103 | Nguyễn Thanh Xuân |
82 | Logic học đại cương | 25/11/2022 | 6 | 8g00-9g30 | K14LUA1 | 25 | P.103 | Nguyễn Thanh Xuân |
83 | Công nghệ tài chính (Fintech) | 25/11/2022 | 6 | 14g00-15g30 | K12TCH1 | 38 | P.103 | Phan Huy Tâm |
84 | Công nghệ lập trình CNC | 28/11/2022 | 2 | 8g00-9g30 | K12OTO1 | 47 | P.103 | Hứa Thành Luân |
85 | Nghiệp vụ lễ tân 1 | 28/11/2022 | 2 | 8g00-9g00 | K14KSA1-N1 | 36 | P.203 | Mai Ngọc Khánh |
86 | Nghiệp vụ lễ tân 1 | 28/11/2022 | 2 | 8g00-9g00 | K14KSA1-N2 | 35 | P.206 | Mai Ngọc Khánh |
87 | Dẫn luận ngôn ngữ học | 28/11/2022 | 2 | 14g00-15g15 | K14NNA2 | 56 | P.08 | Phan Thanh Tuấn |
88 | Hóa học | 28/11/2022 | 2 | 14g00-15g15 | K14KXN1 | 14 | P.102B | Trần Thị Kim Dung |
89 | Dẫn luận ngôn ngữ học | 28/11/2022 | 2 | 14g00-15g15 | K14NNA1 | 54 | P.203 | Phan Thanh Tuấn |
90 | Hành vi tổ chức | 30/11/2022 | 4 | 14g00-15g15 | K12KDO1 | 40 | P.103 | Nguyễn Thị Thanh Nguyệt |
91 | Hành vi tổ chức | 30/11/2022 | 4 | 14g00-15g15 | K12KDO2 | 35 | P.201 | Nguyễn Thị Thanh Nguyệt |
92 | Hệ thống thông tin kế toán | 1/12/2022 | 5 | 8g00-9g15 | K12KTO1 | 33 | P.103 | Trần Thị Hồng Diễm |
93 | Hệ thống thông tin kế toán | 1/12/2022 | 5 | 8g00-9g15 | K12KTO2 | 23 | P.301 | Trần Thị Hồng Diễm |
94 | Kỹ thuật nhiệt - lạnh (thực hành) | 1/12/2022 | 5 | 14g00-15g15 | K12OTO1 | 47 | P.103 | Phạm Quốc Cường |
95 | Ẩm thực thế giới | 1/12/2022 | 5 | 14g00-15g15 | K13DVA1 | 16 | P.105A | Võ Thị Kim Liên |
96 | Ngữ Pháp 3 | 2/12/2022 | 6 | 14g00-15g15 | K13NNA1 | 53 | P.103 | Phạm Quỳnh Hoa |
97 | Ngữ Pháp 3 | 2/12/2022 | 6 | 14g00-15g15 | K13NNA2 | 46 | P.203 | Phạm Quỳnh Hoa |
98 | Viết 3 | 5/12/2022 | 2 | 14g00-15g15 | K13NNA2 | 46 | P.201 | Nguyễn Lê Uyên Minh |
99 | Viết 3 | 5/12/2022 | 2 | 14g00-15g15 | K13NNA1 | 53 | P.203 | Nguyễn Lê Uyên Minh |
100 | Tiếng Trung 2 | 6/12/2022 | 3 | 8g00-9g15 | K12NNA1 | 43 | P.201 | Vày Nguyệt Phượng |
101 | Tiếng Trung 2 | 6/12/2022 | 3 | 8g00-9g15 | K12NNA2 | 35 | P.202B | Vày Nguyệt Phượng |
102 | Kinh tế học đại cương | 6/12/2022 | 3 | 14g00-15g15 | K13LKT1 | 25 | P.103 | Lê Anh Linh |
103 | Kinh tế học đại cương | 6/12/2022 | 3 | 14g00-15g15 | K13LUA1 | 20 | P.103 | Lê Anh Linh |
104 | Chăm sóc khách hàng | 7/12/2022 | 4 | 8g00-9g15 | K12KSA1 | 37 | P.201 | Đinh Thị Kim Chi |
105 | Chăm sóc khách hàng | 7/12/2022 | 4 | 8g00-9g15 | K12KSA2 | 34 | P.301 | Đinh Thị Kim Chi |
106 | Kinh tế vi mô | 7/12/2022 | 4 | 14g00-15g15 | K13DVA1 | 16 | P.103 | Lê Anh Linh |
107 | Kinh tế vi mô | 7/12/2022 | 4 | 14g00-15g15 | K13LHA1 | 27 | P.103 | Lê Anh Linh |
108 | Kinh tế vi mô | 7/12/2022 | 4 | 14g00-15g15 | K13KSA1 | 43 | P.201 | Lê Anh Linh |
109 | Quản trị kho hàng | 8/12/2022 | 5 | 8g00-9g15 | K12LOG1 | 24 | P.103 | Huỳnh Đăng Khoa |
110 | Quản trị kho hàng | 8/12/2022 | 5 | 8g00-9g15 | K13LOG1 | 20 | P.103 | Huỳnh Đăng Khoa |
111 | Du lịch Mice | 8/12/2022 | 5 | 14g00-15g15 | K12LHA1 | 20 | P.105A | Lưu Thắng Lợi |
112 | Nghe 4 | 9/12/2022 | 6 | 14g00-15g15 | K13NNA1 | 53 | P.103 | Phan Gia Thịnh |
113 | Nghe 4 | 9/12/2022 | 6 | 14g00-15g15 | K13NNA2 | 46 | P.203 | Phan Gia Thịnh |
114 | Cú pháp | 10/12/2022 | 7 | 8g00-9g15 | K12NNA2 | 35 | P.107 | Bùi Thị Ngọc Lan |
115 | Cú pháp | 10/12/2022 | 7 | 8g00-9g15 | K12NNA1 | 43 | P.201 | Bùi Thị Ngọc Lan |
116 | Quản trị chuỗi cung ứng | 12/12/2022 | 2 | 8g00-9g15 | K13KDO2-N2 | 17 | P.103 | Huỳnh Đăng Khoa |
117 | Quản trị chuỗi cung ứng | 12/12/2022 | 2 | 8g00-9g15 | K13LOG1 | 20 | P.103 | Huỳnh Đăng Khoa |
118 | Quản trị chuỗi cung ứng | 12/12/2022 | 2 | 8g00-9g15 | K13KDO2-N1 | 40 | P.203 | Huỳnh Đăng Khoa |
119 | Quản trị chuỗi cung ứng | 12/12/2022 | 2 | 8g00-9g15 | K13KDO1-N1 | 35 | P.301 | Huỳnh Đăng Khoa |
120 | Quản trị chuỗi cung ứng | 12/12/2022 | 2 | 8g00-9g15 | K13KDO1-N2 | 34 | P.302 | Huỳnh Đăng Khoa |
121 | Dinh dưỡng học | 12/12/2022 | 2 | 8g00-9g00 | K14DVA1 | 13 | P.106 | Lê Quốc Hồng Thi |
122 | Tiếng Anh cao cấp | 12/12/2022 | 2 | 17g30-19g00 | VB220TA1 | 10 | P.102 | Tống Thị Trương Nhung |
123 | Tuyến điểm du lịch Việt Nam 2 | 12/12/2022 | 2 | 14g00-15g15 | K13LHA1 | 27 | P.102B | Võ Thị Kim Liên |
124 | Lý thuyết xác suất và thống kê toán | 12/12/2022 | 2 | 14g00-15g15 | K13THO1-N1 | 35 | P.203 | Nguyễn Đình Khuông |
125 | Lý thuyết xác suất và thống kê toán | 12/12/2022 | 2 | 14g00-15g15 | K13THO1-N2 | 30 | P.206 | Nguyễn Đình Khuông |
126 | Sinh học và di truyền y học | 12/12/2022 | 2 | 14g00-15g00 | K14KXN1 | 14 | P.106 | Nguyễn Thị Ngọc Thảo |
127 | Quản trị tài chính doanh nghiệp 1 | 13/12/2022 | 3 | 8g00-9g15 | K13TCH1 | 37 | P.201 | Nguyễn Anh Thư |
128 | Thanh toán quốc tế | 13/12/2022 | 3 | 8g00-9g15 | K12LOG1 | 24 | P.202B | Huỳnh Văn Thương |
129 | Thanh toán quốc tế | 13/12/2022 | 3 | 8g00-9g15 | K12TCH1 | 38 | P.203 | Huỳnh Văn Thương |
130 | Viết 3 (essay writing) | 13/12/2022 | 3 | 14g00-15g15 | K12NNA1 | 43 | P.103 | Nguyễn Lê Uyên Minh |
131 | Viết 3 (essay writing) | 13/12/2022 | 3 | 14g00-15g15 | K12NNA2 | 35 | P.203 | Nguyễn Lê Uyên Minh |
132 | Văn hóa du lịch | 13/12/2022 | 3 | 14g00-15g00 | K14LHA1 | 30 | P.206 | Trương Thị Thu Lành |
133 | Nghiệp vụ ngân hàng thương mại | 14/12/2022 | 4 | 14g00-15g15 | K13KTO1 | 55 | P.103 | Nguyễn Anh Thư |
134 | Hệ điều hành Linux Thi lần 2 | 14/12/2022 | 4 | 14g00-15g15 | K13KTO2 | 43 | P.201 | |
135 | Nghiệp vụ ngân hàng thương mại | 14/12/2022 | 4 | 14g00-15g15 | K13KTO2 | 43 | P.201 | Nguyễn Anh Thư |
136 | Quản trị nguồn nhân lực | 15/12/2022 | 5 | 8g00-9g15 | K13KDO2 | 57 | P.103 | Nguyễn Xuân Viễn |
137 | Quản trị nguồn nhân lực | 15/12/2022 | 5 | 8g00-9g15 | K13KDO1-N1 | 40 | P.201 | Nguyễn Xuân Viễn |
138 | Quản trị nguồn nhân lực | 15/12/2022 | 5 | 8g00-9g15 | K13KDO1-N2 | 29 | P.301 | Nguyễn Xuân Viễn |
139 | Quản trị nguồn nhân lực | 15/12/2022 | 5 | 8g00-9g15 | K13TTH1 | 10 | P.301 | Nguyễn Xuân Viễn |
140 | Đọc 3 | 15/12/2022 | 5 | 14g00-15g15 | K13NNA1 | 53 | P.103 | Từ Thị Tuyết Vy |
141 | Đọc 3 | 15/12/2022 | 5 | 14g00-15g15 | K13NNA2 | 46 | P.201 | Từ Thị Tuyết Vy |
142 | Hình vị học | 16/12/2022 | 6 | 8g00-9g15 | K12NNA1 | 43 | P.103 | Phan Thanh Tuấn |
143 | Hình vị học | 16/12/2022 | 6 | 8g00-9g15 | K12NNA2 | 35 | P.201 | Phan Thanh Tuấn |
144 | Thị trường tài chính | 16/12/2022 | 6 | 8g00-9g15 | K13TCH1 | 37 | P.206 | Huỳnh Văn Thương |
145 | Luật thương mại 1 | 16/12/2022 | 6 | 8g00-9g00 | K13LKT1 | 25 | P.203 | Nguyễn Thị Bích Phượng |
146 | Luật thương mại 1 | 16/12/2022 | 6 | 8g00-9g00 | K13LUA1 | 20 | P.203 | Nguyễn Thị Bích Phượng |
147 | Tâm lý khách du lịch | 16/12/2022 | 6 | 14g00-15g15 | K13KSA1 | 43 | P.103 | Đinh Thị Kim Chi |
148 | Tâm lý khách du lịch | 16/12/2022 | 6 | 14g00-15g15 | K13DVA1 | 16 | P.203 | Đinh Thị Kim Chi |
149 | Tâm lý khách du lịch | 16/12/2022 | 6 | 14g00-15g15 | K13LHA1 | 27 | P.203 | Đinh Thị Kim Chi |
150 | Kế toán tài chính 3 | 17/12/2022 | 7 | 8g00-9g15 | K13KTO1 | 55 | P.103 | Bùi Thị Nhân |
151 | Kế toán tài chính 3 | 17/12/2022 | 7 | 8g00-9g15 | K13KTO2 | 43 | P.201 | Bùi Thị Nhân |
152 | Nghiên cứu marketing | 19/12/2022 | 2 | 8g00-9g15 | K12KDO1 | 40 | P.103 | Lâm Ngọc Điệp |
153 | Nghiên cứu marketing | 19/12/2022 | 2 | 8g00-9g15 | K12KDO2 | 35 | P.201 | Lâm Ngọc Điệp |
154 | Quản trị kênh phân phối | 19/12/2022 | 2 | 8g00-9g15 | K12LOG1 | 24 | P.202B | Lâm Ngọc Điệp |
155 | Toán cao cấp | 19/12/2022 | 2 | 14g00-15g30 | K14THO2 | 52 | P.103 | Mai Hoàng Dung |
156 | Toán cao cấp | 19/12/2022 | 2 | 14g00-15g30 | K14THO1 | 42 | P.203 | Mai Hoàng Dung |
157 | Kế toán quản trị | 19/12/2022 | 2 | 14g00-15g15 | K12KTO1 | 33 | P.201 | Trần Thị Hồng Diễm |
158 | Kế toán quản trị | 19/12/2022 | 2 | 14g00-15g15 | K12KTO2 | 23 | P.206 | Trần Thị Hồng Diễm |
159 | Marketing căn bản | 20/12/2022 | 3 | 8g00-9g15 | K14KTO2 | 55 | P.04 | Lâm Ngọc Điệp |
160 | Marketing căn bản | 20/12/2022 | 3 | 8g00-9g15 | K14TCH1 | 34 | P.201 | Lâm Ngọc Điệp |
161 | Marketing căn bản | 20/12/2022 | 3 | 8g00-9g15 | K14KTO1 | 58 | P.203 | Lâm Ngọc Điệp |
162 | Ngữ Pháp 1 | 20/12/2022 | 3 | 14g00-15g15 | K14NNA1 | 54 | P.103 | Bùi Thị Ngọc Lan |
163 | Ngữ Pháp 1 | 20/12/2022 | 3 | 14g00-15g15 | K14NNA2 | 56 | P.203 | Bùi Thị Ngọc Lan |
164 | Kế toán tài chính 4 | 21/12/2022 | 4 | 8g00-9g30 | K12KTO1 | 33 | P.201 | Nguyễn Thị Toàn |
165 | Kế toán tài chính 4 | 21/12/2022 | 4 | 8g00-9g30 | K12KTO2 | 23 | P.206 | Nguyễn Thị Toàn |
166 | Nguyên lý cơ bản về logistics và quản lý chuỗi cung ứng | 21/12/2022 | 4 | 8g00-9g15 | K14LOG1 | 18 | P.202B | Nguyễn Thị Thanh Nguyệt |
167 | Marketing căn bản | 21/12/2022 | 4 | 14g00-15g15 | K14KDO1-N2 | 19 | P.103 | Võ Thị An Nhi |
168 | Marketing căn bản | 21/12/2022 | 4 | 14g00-15g15 | K14KDO2-N2 | 17 | P.103 | Võ Thị An Nhi |
169 | Marketing căn bản | 21/12/2022 | 4 | 14g00-15g15 | K14TTH1 | 17 | P.103 | Võ Thị An Nhi |
170 | Marketing căn bản | 21/12/2022 | 4 | 14g00-15g15 | K14KDO2-N1 | 45 | P.201 | Võ Thị An Nhi |
171 | Marketing căn bản | 21/12/2022 | 4 | 14g00-15g15 | K14KDO1-N1 | 50 | P.203 | Võ Thị An Nhi |
172 | Nghiệp vụ Ngoại thương | 22/12/2022 | 5 | 8g00-9g15 | K12LOG1 | 24 | P.102B | Hồ Quốc Đức |
173 | Tiếng Anh chuyên ngành QTKD | 22/12/2022 | 5 | 8g00-9g15 | K12KDO1 | 40 | P.103 | Võ Thị An Nhi |
174 | Tiếng Anh chuyên ngành QTKD | 22/12/2022 | 5 | 8g00-9g15 | K12KDO2 | 35 | P.201 | Võ Thị An Nhi |
175 | Vật lý | 22/12/2022 | 5 | 14g00-15g30 | K14OTO1 | 47 | P.103 | Nguyễn Quốc Trị |
176 | Vật lý | 22/12/2022 | 5 | 14g00-15g30 | K14KXD1 | 20 | P.105A | Nguyễn Quốc Trị |
177 | Vật lý | 22/12/2022 | 5 | 14g00-15g30 | K14OTO2 | 48 | P.203 | Nguyễn Quốc Trị |
178 | Toán tài chính | 23/12/2022 | 6 | 8g00-9g00 | K14KTO1 | 58 | P.103 | Nguyễn Thị Hải Bình |
179 | Toán tài chính | 23/12/2022 | 6 | 8g00-9g00 | K14TCH1 | 34 | P.201 | Nguyễn Thị Hải Bình |
180 | Toán tài chính | 23/12/2022 | 6 | 8g00-9g00 | K14KTO2 | 55 | P.203 | Nguyễn Thị Hải Bình |
181 | Tổng quan kinh doanh quốc tế | 23/12/2022 | 6 | 14g00-15g15 | K14LOG1 | 18 | P.102B | Nguyễn Phước Tài |
182 | Đọc 1 | 23/12/2022 | 6 | 14g00-15g15 | K14NNA1 | 54 | P.103 | Tống Thị Trương Nhung |
183 | Quản lý chi phí và xây dựng thực đơn | 23/12/2022 | 6 | 14g00-15g15 | K12DVA01 | 11 | P.106A | Võ Thị Kim Liên |
184 | Đọc 1 | 23/12/2022 | 6 | 14g00-15g15 | K14NNA2 | 56 | P.203 | Tống Thị Trương Nhung |
185 | Nguyên lý kế toán | 26/12/2022 | 2 | 8g00-9g15 | K14KTO1 | 58 | P.103 | Bùi Thị Nhân |
186 | Nguyên lý kế toán | 26/12/2022 | 2 | 8g00-9g15 | K14TCH1 | 34 | P.201 | Bùi Thị Nhân |
187 | Nguyên lý kế toán | 26/12/2022 | 2 | 8g00-9g15 | K14KTO2 | 55 | P.203 | Bùi Thị Nhân |
188 | Quản trị học | 26/12/2022 | 2 | 14g00-15g15 | K14KDO1-N2 | 19 | P.103 | Nguyễn Thị Thanh Nguyệt |
189 | Quản trị học | 26/12/2022 | 2 | 14g00-15g15 | K14KDO2-N2 | 22 | P.103 | Nguyễn Thị Thanh Nguyệt |
190 | Quản trị học | 26/12/2022 | 2 | 14g00-15g15 | K14KDO1-N1 | 40 | P.201 | Nguyễn Thị Thanh Nguyệt |
191 | Quản trị học | 26/12/2022 | 2 | 14g00-15g15 | K14KDO2-N1 | 40 | P.203 | Nguyễn Thị Thanh Nguyệt |
192 | Quản trị kinh doanh lữ hành | 27/12/2022 | 3 | 8g00-9g15 | K12LHA1 | 20 | P.102B | Lưu Thắng Lợi |
193 | Nhập môn tài chính tiền tệ | 27/12/2022 | 3 | 8g00-9g15 | K14LOG1 | 18 | P.103 | Nguyễn Thị Hải Bình |
194 | Nhập môn tài chính tiền tệ | 27/12/2022 | 3 | 8g00-9g15 | K14TCH1 | 34 | P.103 | Nguyễn Thị Hải Bình |
195 | Nhập môn tài chính tiền tệ | 27/12/2022 | 3 | 8g00-9g15 | K14KTO2 | 44 | P.201 | Nguyễn Thị Hải Bình |
196 | Nhập môn tài chính tiền tệ | 27/12/2022 | 3 | 8g00-9g15 | K14KTO1 | 44 | P.203 | Nguyễn Thị Hải Bình |
197 | Nhập môn CNTT | 27/12/2022 | 3 | 14g00-15g30 | K14THO2 | 52 | P.101 | Nguyễn Hữu Tiến |
198 | Nhập môn CNTT | 27/12/2022 | 3 | 14g00-15g30 | K14THO1 | 42 | P.204 | Nguyễn Hữu Tiến |
199 | Lý luận Nhà nước và pháp luật | 27/12/2022 | 3 | 14g00-15g15 | K14LKT1 | 20 | P.103 | Dũng Thị Mỹ Thẩm |
200 | Lý luận Nhà nước và pháp luật | 27/12/2022 | 3 | 14g00-15g15 | K14LUA1 | 25 | P.103 | Dũng Thị Mỹ Thẩm |
201 | Kỹ năng giao tiếp trong kinh doanh | 28/12/2022 | 4 | 8g00-9g15 | K14KDO1-N2 | 14 | P.103 | Nguyễn Xuân Viễn |
202 | Kỹ năng giao tiếp trong kinh doanh | 28/12/2022 | 4 | 8g00-9g15 | K14KDO2-N2 | 17 | P.103 | Nguyễn Xuân Viễn |
203 | Kỹ năng giao tiếp trong kinh doanh | 28/12/2022 | 4 | 8g00-9g15 | K14TTH1 | 17 | P.103 | Nguyễn Xuân Viễn |
204 | Kỹ năng giao tiếp trong kinh doanh | 28/12/2022 | 4 | 8g00-9g15 | K14KDO2-N1 | 45 | P.201 | Nguyễn Xuân Viễn |
205 | Kỹ năng giao tiếp trong kinh doanh | 28/12/2022 | 4 | 8g00-9g15 | K14KDO1-N1 | 45 | P.203 | Nguyễn Xuân Viễn |
206 | Tin học căn bản | 28/12/2022 | 4 | 8g00-9g00 | K13KTO1-N1 | 37 | P.101 | Võ Quốc Tuấn |
207 | Tin học căn bản | 28/12/2022 | 4 | 8g00-9g00 | K13KTO2-N1 | 37 | P.104 | Võ Quốc Tuấn |
208 | Tin học căn bản | 28/12/2022 | 4 | 8g00-9g00 | K13KTO1-N2 | 21 | P.204 | Võ Quốc Tuấn |
209 | Tin học căn bản | 28/12/2022 | 4 | 8g00-9g00 | K13KTO2-N2 | 18 | P.204 | Võ Quốc Tuấn |
210 | Kế toán ngân hàng thương mại | 28/12/2022 | 4 | 14g00-15g30 | K12KTO2 | 23 | P.102B | Nguyễn Thị Toàn |
211 | Kế toán ngân hàng thương mại | 28/12/2022 | 4 | 14g00-15g30 | K12TCH1 | 38 | P.103 | Nguyễn Thị Toàn |
212 | Kế toán ngân hàng thương mại | 28/12/2022 | 4 | 14g00-15g30 | K12KTO1 | 33 | P.201 | Nguyễn Thị Toàn |
213 | Tin học căn bản | 28/12/2022 | 4 | 14g00-15g00 | K14KSA1-N1 | 36 | P.101 | Đỗ Thị Kim Dung |
214 | Tin học căn bản | 28/12/2022 | 4 | 14g00-15g00 | K14KSA1-N2 | 35 | P.104 | Võ Quốc Tuấn |
215 | Luật tố tụng dân sự | 29/12/2022 | 5 | 8g00-9g30 | K12LKT1 | 48 | P.103 | Trần Linh Huân |
216 | Tiếng Anh 1 | 29/12/2022 | 5 | 8g00-9g15 | K14THO1 | 42 | P.201 | |
217 | Tiếng Anh 1 | 29/12/2022 | 5 | 8g00-9g15 | K14THO2 | 51 | P.203 | |
218 | Tiếng Anh 1 | 29/12/2022 | 5 | 8g00-9g15 | K14KSA1-N1 | 35 | P.206 | |
219 | Tiếng Anh 1 | 29/12/2022 | 5 | 8g00-9g15 | K14KSA1-N2 | 35 | P.301 | |
220 | Tin học căn bản | 29/12/2022 | 5 | 8g00-9g00 | K14DVA1 | 12 | P.101 | Nguyễn Hữu Tiến |
221 | Tin học căn bản | 29/12/2022 | 5 | 8g00-9g00 | K14LHA1 | 30 | P.101 | Nguyễn Hữu Tiến |
222 | Tin học căn bản | 29/12/2022 | 5 | 8g00-9g00 | K13KXD1 | 16 | P.104 | Võ Quốc Tuấn |
223 | Tin học căn bản | 29/12/2022 | 5 | 8g00-9g00 | K14KXD1 | 14 | P.104 | Nguyễn Hữu Tiến |
224 | Hình họa - Vẽ kỹ thuật | 29/12/2022 | 5 | 14g00-15g30 | K14KXD1 | 20 | P.102B | Phan Trần Ngọc Diễm |
225 | Hình họa - Vẽ kỹ thuật | 29/12/2022 | 5 | 14g00-15g30 | K14OTO1 | 47 | P.103 | Nguyễn Tấn Ý |
226 | Hình họa - Vẽ kỹ thuật | 29/12/2022 | 5 | 14g00-15g30 | K14OTO2 | 48 | P.203 | Nguyễn Tấn Ý |
227 | Tiếng Anh 1 | 29/12/2022 | 5 | 14g00-15g15 | K14LHA1 | 30 | P.201 | |
228 | Tiếng Anh 1 | 29/12/2022 | 5 | 14g00-15g15 | K14TCH1 | 32 | P.206 | |
229 | Tiếng Anh 1 | 30/12/2022 | 6 | 9g45-11g00 | K14KDO1-N2 | 16 | P.103 | |
230 | Tiếng Anh 1 | 30/12/2022 | 6 | 9g45-11g00 | K14KDO2-N2 | 22 | P.103 | |
231 | Tiếng Anh 1 | 30/12/2022 | 6 | 9g45-11g00 | K14KDO1-N1 | 40 | P.201 | |
232 | Tiếng Anh 1 | 30/12/2022 | 6 | 9g45-11g00 | K14LOG1 | 17 | P.203 | |
233 | Tiếng Anh 1 | 30/12/2022 | 6 | 9g45-11g00 | K14TTH1 | 16 | P.203 | |
234 | Tiếng Anh 1 | 30/12/2022 | 6 | 9g45-11g00 | K14KDO2-N1 | 40 | P.206 | |
235 | Marketing du lịch | 30/12/2022 | 6 | 8g00-9g15 | K12DVA01 | 11 | P.102B | Trần Ngọc Dũng |
236 | Marketing du lịch | 30/12/2022 | 6 | 8g00-9g15 | K12LHA1 | 20 | P.102B | Trần Ngọc Dũng |
237 | Marketing du lịch | 30/12/2022 | 6 | 8g00-9g15 | K12KSA1 | 37 | P.103 | Trần Ngọc Dũng |
238 | Marketing du lịch | 30/12/2022 | 6 | 8g00-9g15 | K12KSA2 | 34 | P.201 | Trần Ngọc Dũng |
239 | Tiếng Anh 1 | 30/12/2022 | 6 | 14g00-15g15 | K14OTO1 | 43 | P.04 | |
240 | Tiếng Anh 1 | 30/12/2022 | 6 | 14g00-15g15 | K14OTO2 | 47 | P.08 | |
241 | Luật Hiến pháp | 30/12/2022 | 6 | 14g00-15g15 | K14LKT1 | 20 | P.103 | Dũng Thị Mỹ Thẩm |
242 | Luật Hiến pháp | 30/12/2022 | 6 | 14g00-15g15 | K14LUA1 | 25 | P.103 | Dũng Thị Mỹ Thẩm |
243 | Tiếng Anh 1 | 30/12/2022 | 6 | 14g00-15g15 | K14DVA1 | 12 | P.203 | |
244 | Tiếng Anh 1 | 30/12/2022 | 6 | 14g00-15g15 | K14KXD1 | 18 | P.203 | |
245 | Tiếng Anh 1 | 30/12/2022 | 6 | 14g00-15g15 | K14KXN1 | 13 | P.203 | |
246 | Tiếng Anh 1 | 31/12/2022 | 7 | 8g00-9g15 | K14KTO2 | 51 | P.04 | |
247 | Tiếng Anh du lịch 1 | 31/12/2022 | 7 | 8g00-9g15 | K12NNA1 | 43 | P.103 | Phạm Quỳnh Hoa |
248 | Tiếng Anh du lịch 1 | 31/12/2022 | 7 | 8g00-9g15 | K12NNA2 | 35 | P.201 | Phạm Quỳnh Hoa |
249 | Tiếng Anh 1 | 31/12/2022 | 7 | 8g00-9g15 | K14KTO1 | 59 | P.203 | |
250 | Tiếng Anh 1 | 31/12/2022 | 7 | 8g00-9g15 | K14LKT1 | 21 | P.206 | |
251 | Tiếng Anh 1 | 31/12/2022 | 7 | 8g00-9g15 | K14LUA1 | 25 | P.206 | |
252 | Toán cao cấp | 3/1/2023 | 3 | 8g00-9g30 | K12KSA1 | 37 | P.103 | Nguyễn Đình Khuông |
253 | Toán cao cấp | 3/1/2023 | 3 | 8g00-9g30 | K12KSA2 | 34 | P.203 | Nguyễn Đình Khuông |
254 | Toán cao cấp | 3/1/2023 | 3 | 8g00-9g30 | K12DVA01 | 11 | P.301 | Nguyễn Đình Khuông |
255 | Toán cao cấp | 3/1/2023 | 3 | 8g00-9g30 | K12LHA1 | 20 | P.301 | Nguyễn Đình Khuông |
256 | Tiếng Anh chuyên ngành Luật kinh tế | 3/1/2023 | 3 | 14g00-15g30 | K12LKT1 | 48 | P.103 | Nguyễn Đức Hải |
257 | Tiếng Anh thương mại 1 | 3/1/2023 | 3 | 14g00-15g15 | K12NNA1 | 43 | P.201 | Phạm Thị Hải Vân |
258 | Tiếng Anh thương mại 1 | 3/1/2023 | 3 | 14g00-15g15 | K12NNA2 | 35 | P.301 | Phạm Thị Hải Vân |
259 | Đầu tư tài chính | 4/1/2023 | 4 | 8g00-9g15 | K12TCH1 | 38 | P.103 | Nguyễn Thị Hải Bình |
260 | Tiếng Anh chuyên ngành Logistics | 4/1/2023 | 4 | 8g00-9g15 | K12LOG1 | 24 | P.201 | Nguyễn Tiến Huy |
261 | Anh văn chuyên ngành kế toán | 5/1/2023 | 5 | 8g00-9g15 | K12KTO1 | 33 | P.103 | Nguyễn Tiến Huy |
262 | Anh văn chuyên ngành kế toán | 5/1/2023 | 5 | 8g00-9g15 | K12KTO2 | 23 | P.206 | Nguyễn Tiến Huy |
263 | Tin học kế toán 1 (Kế toán Excel) | 10/1/2023 | 3 | 14g00-15g15 | K12KTO1 | 33 | P.101 | Nguyễn Thị Toàn |
264 | Tin học kế toán 1 (Kế toán Excel) | 10/1/2023 | 3 | 14g00-15g15 | K12KTO2 | 23 | P.102A | Nguyễn Thị Toàn |
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn